Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành vi
[hành vi]
|
act; action; deed
A sinful deed/thought
behaviour
Her behaviour towards her mother was unforgivable
Behavioural science
Từ điển Việt - Việt
hành vi
|
danh từ
những việc làm biểu hiện bên ngoài của một người
hành vi lịch sự; phạt nghiêm khắc những hành vi khai man